Some examples of word usage: inaudible
1. The sound of the wind was so loud that his words were almost inaudible.
(Âm thanh của gió quá lớn nên lời nói của anh ấy gần như không nghe được.)
2. The recording was of poor quality, making some parts of the conversation inaudible.
(Bản ghi âm chất lượng kém, làm cho một số phần của cuộc trò chuyện không nghe được.)
3. The speaker mumbled so quietly that his words were completely inaudible.
(Người phát biểu nói lắm lời quá nhỏ nên từ của anh ấy hoàn toàn không nghe được.)
4. The microphone was not working properly, causing the speaker's voice to be inaudible.
(Micro không hoạt động đúng cách, khiến cho giọng nói của người phát biểu không nghe được.)
5. The sound of the thunder made everything else inaudible.
(Âm thanh của sấm làm cho mọi thứ khác không nghe được.)
6. The distant music was barely audible, almost inaudible in the noisy room.
(Âm nhạc xa xôi chỉ nghe thấy rất nhỏ, gần như không nghe được trong căn phòng ồn ào.)