Some examples of word usage: incliner
1. She tends to incline towards a more conservative approach when it comes to investing.
-> Cô ấy có xu hướng hướng về phương pháp đầu tư bảo thủ hơn.
2. The teacher noticed that many students incline towards using technology for their presentations.
-> Giáo viên nhận thấy nhiều học sinh có xu hướng sử dụng công nghệ cho các bài thuyết trình của họ.
3. I often incline towards eating healthier options for lunch.
-> Tôi thường có xu hướng ăn các lựa chọn ăn uống lành mạnh cho bữa trưa.
4. His interests incline towards music and art rather than sports.
-> Sở thích của anh ấy hướng về âm nhạc và nghệ thuật hơn là thể thao.
5. The results of the survey showed that most people incline towards watching movies at home rather than going to the theater.
-> Kết quả của cuộc khảo sát cho thấy hầu hết mọi người có xu hướng xem phim tại nhà thay vì đến rạp chiếu phim.
6. As she grew older, her views started to incline towards more traditional values.
-> Khi cô ấy lớn lên, quan điểm của cô ấy bắt đầu hướng về các giá trị truyền thống hơn.