Nghĩa là gì: indelicatenessindelicateness /in'delikitnis/
danh từ
sự thiếu tế nhị, sự khiếm nhã, sự thô lỗ ((cũng) indelicacy)
Some examples of word usage: indelicateness
1. His indelicateness in discussing personal matters made everyone uncomfortable.
(Anh ta không tế nhị khi nói về các vấn đề cá nhân làm ai cũng cảm thấy không thoải mái.)
2. The indelicateness of his comments offended many people at the party.
(Sự không tế nhị trong những lời nhận xét của anh ấy làm cho nhiều người bị xúc phạm tại buổi tiệc.)
3. She was surprised by the indelicateness of his behavior towards her.
(Cô ấy ngạc nhiên trước sự không tế nhị của cách cư xử của anh ấy với cô.)
4. It is important to be mindful of the indelicateness of certain topics when speaking in public.
(Quan trọng phải để ý đến sự không tế nhị của một số chủ đề khi nói chuyện trước công chúng.)
5. The author's indelicateness in describing the crime scene was criticized by readers.
(Sự không tế nhị của tác giả khi mô tả hiện trường vụ án bị chỉ trích bởi độc giả.)
6. I was taken aback by the indelicateness of his request for personal information.
(Tôi bị sốc bởi sự không tế nhị của yêu cầu của anh ấy về thông tin cá nhân.)
Translate into Vietnamese:
1. Sự không tế nhị trong việc thảo luận về các vấn đề cá nhân khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.
2. Sự không tế nhị trong những lời nhận xét của anh ấy đã làm cho nhiều người bị xúc phạm tại buổi tiệc.
3. Cô ấy bất ngờ trước sự không tế nhị của cách ứng xử của anh ấy với cô.
4. Quan trọng phải để ý đến sự không tế nhị của một số chủ đề khi nói chuyện trước công chúng.
5. Sự không tế nhị của tác giả khi mô tả hiện trường vụ án bị chỉ trích bởi độc giả.
6. Tôi đã bị sốc bởi sự không tế nhị của yêu cầu của anh ấy về thông tin cá nhân.
An indelicateness meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with indelicateness, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, indelicateness