Some examples of word usage: indicating
1. The arrow on the map is indicating the direction of the nearest gas station.
(Dấu mũi tên trên bản đồ đang chỉ đường đến trạm xăng gần nhất.)
2. The doctor pointed to the x-ray, indicating a fracture in the patient's arm.
(Bác sĩ chỉ vào bức tia X, cho thấy có vết nứt ở cánh tay của bệnh nhân.)
3. The teacher raised her hand, indicating that it was time for the students to be quiet.
(Cô giáo giơ tay, cho biết là đến lúc học sinh phải im lặng.)
4. The red light on the dashboard is indicating that the car needs an oil change.
(Đèn đỏ trên bảng điều khiển đang báo hiệu rằng xe cần thay dầu.)
5. The email from the boss was very vague, not clearly indicating what he wanted us to do.
(Email từ sếp rất mơ hồ, không rõ ràng chỉ định những gì ông muốn chúng tôi làm.)
6. The survey results are indicating a shift in consumer preferences towards more sustainable products.
(Kết quả khảo sát đang cho thấy sự chuyển đổi trong sở thích của người tiêu dùng hướng về các sản phẩm bền vững hơn.)