1. The indicia on the envelope indicated that it was sent from a government agency.
(Các dấu hiệu trên phong bì cho thấy rằng nó được gửi từ một cơ quan chính phủ.)
2. The indicia of success in business may vary from person to person.
(Các dấu hiệu của thành công trong kinh doanh có thể khác nhau từ người này sang người khác.)
3. The indicia of a healthy lifestyle include regular exercise and a balanced diet.
(Các dấu hiệu của một lối sống lành mạnh bao gồm việc tập thể dục đều đặn và chế độ ăn cân đối.)
4. The indicia on the product packaging must comply with certain regulations.
(Các dấu hiệu trên bao bì sản phẩm phải tuân thủ các quy định nhất định.)
5. The indicia of a trustworthy person are honesty and reliability.
(Các dấu hiệu của một người đáng tin cậy là trung thực và đáng tin cậy.)
6. The indicia of a quality product can be seen in its durability and performance.
(Các dấu hiệu của một sản phẩm chất lượng có thể nhìn thấy trong độ bền và hiệu suất của nó.)
Translate into Vietnamese:
1. Các dấu hiệu trên phong bì cho thấy rằng nó được gửi từ một cơ quan chính phủ.
2. Các dấu hiệu của thành công trong kinh doanh có thể khác nhau từ người này sang người khác.
3. Các dấu hiệu của một lối sống lành mạnh bao gồm việc tập thể dục đều đặn và chế độ ăn cân đối.
4. Các dấu hiệu trên bao bì sản phẩm phải tuân thủ các quy định nhất định.
5. Các dấu hiệu của một người đáng tin cậy là trung thực và đáng tin cậy.
6. Các dấu hiệu của một sản phẩm chất lượng có thể nhìn thấy trong độ bền và hiệu suất của nó.
An indicia meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with indicia, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, indicia