Some examples of word usage: indigently
1. The homeless man sat on the street corner, begging indigently for spare change.
Người đàn ông vô gia cư ngồi trên góc đường, van xin một cách nghèo đói.
2. She lived indigently, barely able to afford food and shelter.
Cô ấy sống một cách nghèo đói, chỉ đủ để mua thức ăn và nơi ở.
3. The family struggled indigently after losing their main source of income.
Gia đình đấu tranh một cách nghèo đói sau khi mất nguồn thu nhập chính.
4. Despite living indigently, she always had a smile on her face.
Mặc dù sống trong nghèo đói, cô ấy luôn có nụ cười trên môi.
5. The villagers worked indigently to rebuild their homes after the devastating storm.
Người dân làng làm việc một cách nghèo đói để xây dựng lại những ngôi nhà của họ sau cơn bão tàn phá.
6. He looked at his empty wallet indigently, wondering how he would afford his next meal.
Anh ta nhìn vào chiếc ví trống rỗng của mình một cách nghèo đói, tự hỏi làm sao anh ta sẽ có đủ tiền để mua bữa ăn tiếp theo.