Nghĩa là gì: individualityindividuality /,indi,vidju'æliti/
danh từ
tính chất cá nhân
cá nhân
a man of marked individuality: một người có cá tính rõ rệt
cá nhân
(số nhiều) những thích thú cá nhân; những đặc tính cá nhân
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quyền lợi cá nhân (đối với quyền lợi tập thể)
Some examples of word usage: individuality
1. Each person's individuality should be celebrated and respected.
(Tính cá nhân của mỗi người nên được tôn trọng và ăn mừng.)
2. It's important to embrace your own individuality and not try to conform to societal norms.
(Quan trọng là phải chấp nhận tính cá nhân của mình và không cố gắng tuân theo các quy tắc xã hội.)
3. The artist's work reflects his unique sense of individuality.
(Công việc của nghệ sĩ phản ánh phong cách cá nhân độc đáo của anh ấy.)
4. We should encourage children to express their individuality and creativity.
(Chúng ta nên khuyến khích trẻ em thể hiện tính cá nhân và sự sáng tạo của họ.)
5. Fashion allows people to showcase their individuality and personal style.
(Thời trang cho phép mọi người trưng bày tính cá nhân và phong cách cá nhân của họ.)
6. Each member of the team brings their own unique individuality to the project.
(Mỗi thành viên của nhóm mang đến tính cá nhân độc đáo của mình cho dự án.)
An individuality meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with individuality, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, individuality