Some examples of word usage: induce
1. The doctor induced labor for the pregnant woman to help her deliver the baby.
→ Bác sĩ đã kích thích sự làm việc cho phụ nữ mang thai để giúp cô ấy sinh con.
2. The hypnotist used his techniques to induce a state of relaxation in his patient.
→ Người thôi miên đã sử dụng kỹ thuật của mình để tạo ra một trạng thái thư giãn cho bệnh nhân của mình.
3. Some foods can induce allergic reactions in certain individuals.
→ Một số thức ăn có thể gây ra phản ứng dị ứng ở một số người.
4. The company tried to induce customers to buy their products by offering discounts.
→ Công ty đã cố gắng kích thích khách hàng mua sản phẩm của họ bằng cách cung cấp giảm giá.
5. The teacher used positive reinforcement to induce good behavior in her students.
→ Giáo viên đã sử dụng củng cố tích cực để kích thích hành vi tốt trong học sinh của mình.
6. The drug may induce drowsiness, so it is advised not to drive after taking it.
→ Thuốc có thể gây buồn ngủ, nên khuyến nghị không nên lái xe sau khi sử dụng nó.