Nghĩa là gì: industrializedindustrialize /in'dʌstriəlaiz/ (industrialise) /in'dʌstriəlaiz/
động từ
công nghiệp hoá
Some examples of word usage: industrialized
1. The country has become increasingly industrialized over the past few decades.
(Đất nước đã trở nên công nghiệp hóa hơn trong những thập kỷ qua.)
2. Many rural areas are now being industrialized as factories are built in previously untouched areas.
(Nhiều vùng nông thôn hiện đang được công nghiệp hóa khi các nhà máy được xây dựng ở những khu vực trước đây chưa được chạm đến.)
3. The industrialized nations of the world are responsible for a large portion of global pollution.
(Các quốc gia công nghiệp hóa trên thế giới chịu trách nhiệm cho một phần lớn của ô nhiễm toàn cầu.)
4. Industrialized farming practices have led to concerns about the environment and animal welfare.
(Các phương pháp nông nghiệp công nghiệp hóa đã dẫn đến lo ngại về môi trường và phúc lợi động vật.)
5. The industrialized cityscape was a stark contrast to the rural countryside.
(Cảnh quan công nghiệp hóa tạo ra sự tương phản rõ rệt so với vùng quê nông thôn.)
6. The government invested heavily in infrastructure to support the industrialized economy.
(Chính phủ đã đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng để hỗ trợ nền kinh tế công nghiệp hóa.)
Translation into Vietnamese:
1. Đất nước đã trở nên công nghiệp hóa hơn trong những thập kỷ qua.
2. Nhiều vùng nông thôn hiện đang được công nghiệp hóa khi các nhà máy được xây dựng ở những khu vực trước đây chưa được chạm đến.
3. Các quốc gia công nghiệp hóa trên thế giới chịu trách nhiệm cho một phần lớn của ô nhiễm toàn cầu.
4. Các phương pháp nông nghiệp công nghiệp hóa đã dẫn đến lo ngại về môi trường và phúc lợi động vật.
5. Cảnh quan công nghiệp hóa tạo ra sự tương phản rõ rệt so với vùng quê nông thôn.
6. Chính phủ đã đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng để hỗ trợ nền kinh tế công nghiệp hóa.
An industrialized meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with industrialized, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, industrialized