1. The design of the building was deemed inelegant by the critics.
(Thiết kế của tòa nhà được các nhà phê bình cho là không tinh tế.)
2. Her outfit was deemed inelegant for such a formal event.
(Trang phục của cô ấy bị cho là không tinh tế cho một sự kiện trang trọng như vậy.)
3. The way he spoke to his employees was inelegant and disrespectful.
(Cách anh ấy nói chuyện với nhân viên của mình không tinh tế và thiếu tôn trọng.)
4. The solution to the problem was simple but inelegant.
(Phương án giải quyết vấn đề đơn giản nhưng không tinh tế.)
5. The restaurant's decor was considered inelegant and outdated.
(Trang trí của nhà hàng được coi là không tinh tế và lỗi thời.)
6. The comedian's jokes were inelegant and offensive to many audience members.
(Những câu chuyện hài của danh hài không tinh tế và gây phản cảm với nhiều khán giả.)
Translation into Vietnamese:
1. Thiết kế của tòa nhà được các nhà phê bình cho là không tinh tế.
2. Trang phục của cô ấy bị cho là không tinh tế cho một sự kiện trang trọng như vậy.
3. Cách anh ấy nói chuyện với nhân viên của mình không tinh tế và thiếu tôn trọng.
4. Phương án giải quyết vấn đề đơn giản nhưng không tinh tế.
5. Trang trí của nhà hàng được coi là không tinh tế và lỗi thời.
6. Những câu chuyện hài của danh hài không tinh tế và gây phản cảm với nhiều khán giả.
An inelegant meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with inelegant, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, inelegant