Some examples of word usage: inelegantly
1. She stumbled inelegantly down the stairs in her high heels.
- Cô ấy vụt vụt trượt dốc cầu thang trong chiếc giày cao gót không duyên.
2. The artist painted the portrait inelegantly, with messy strokes.
- Nghệ sĩ vẽ bức chân dung không tinh tế, với những nét vẽ lộn xộn.
3. The politician spoke inelegantly, often stumbling over his words.
- Chính trị gia nói không tinh tế, thường vấp ngã với những từ ngữ của mình.
4. The ballerina landed inelegantly after attempting a difficult jump.
- Nữ vũ công hạ cánh không tinh tế sau khi thực hiện một nhảy khó khăn.
5. The waiter served the food inelegantly, spilling sauce on the table.
- Người phục vụ phục vụ thức ăn không tinh tế, làm đổ sốt lên bàn.
6. The actress exited the stage inelegantly, tripping over a prop.
- Nữ diễn viên rời sân khấu không tinh tế, vấp ngã qua một vật dụng.