+ Quan hệ nói lên một hàm số của một biến (hay một tập hợp các biến) lớn hơn hay nhỏ hơn một số nào đó.
Some examples of word usage: inequality
1. Gender inequality is still a major issue in many countries around the world.
Translation: Sự bất bình đẳng giới tính vẫn là một vấn đề lớn ở nhiều quốc gia trên thế giới.
2. The wealth inequality between the rich and the poor continues to widen.
Translation: Sự bất bình đẳng về tài sản giữa người giàu và người nghèo ngày càng gia tăng.
3. Education is often seen as a way to reduce inequality in society.
Translation: Giáo dục thường được xem là cách để giảm bất bình đẳng trong xã hội.
4. Inequality in access to healthcare is a pressing issue that needs to be addressed.
Translation: Sự bất bình đẳng trong việc tiếp cận dịch vụ y tế là một vấn đề cấp bách cần phải được giải quyết.
5. The government has implemented policies to tackle income inequality in the country.
Translation: Chính phủ đã triển khai các chính sách để đối phó với bất bình đẳng thu nhập trong đất nước.
6. Social inequality can lead to feelings of resentment and injustice among marginalized communities.
Translation: Bất bình đẳng xã hội có thể dẫn đến cảm giác oán giận và bất công trong cộng đồng bị đẩy vào vị trí bất lợi.
An inequality meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with inequality, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, inequality