Some examples of word usage: inevitability
1. The inevitability of death is something that we all must come to terms with.
Tính chất không thể tránh khỏi của cái chết là điều mà chúng ta tất cả phải chấp nhận.
2. With the rise of automation, the inevitability of job loss for many workers is becoming more apparent.
Với sự gia tăng của tự động hóa, sự không thể tránh khỏi của việc mất việc cho nhiều công nhân đang trở nên rõ ràng hơn.
3. Climate change is a global issue that highlights the inevitability of environmental degradation if we do not take action.
Biến đổi khí hậu là một vấn đề toàn cầu cho thấy tính chất không thể tránh khỏi của suy thoái môi trường nếu chúng ta không hành động.
4. Despite their best efforts, the team could not avoid the inevitability of defeat in the final match.
Mặc dù đã cố gắng hết sức, đội không thể tránh khỏi sự không thể tránh khỏi của thất bại trong trận đấu cuối cùng.
5. The inevitability of change is a constant in life that we must learn to embrace.
Tính chất không thể tránh khỏi của sự thay đổi là một hằng số trong cuộc sống mà chúng ta phải học cách chấp nhận.
6. The inevitability of aging is a natural part of the human experience.
Tính chất không thể tránh khỏi của việc già cỗi là một phần tự nhiên của trải nghiệm con người.