Some examples of word usage: inexperienced
1. She made a lot of mistakes at her new job because she was inexperienced.
-> Cô ấy đã mắc nhiều lỗi ở công việc mới vì cô ấy chưa có kinh nghiệm.
2. The inexperienced driver struggled to navigate through the busy city streets.
-> Tài xế không kinh nghiệm gặp khó khăn khi lái xe qua các con phố đông đúc của thành phố.
3. It's important to provide guidance and support to inexperienced employees to help them succeed.
-> Việc cung cấp hướng dẫn và hỗ trợ cho nhân viên không kinh nghiệm là quan trọng để giúp họ thành công.
4. The project failed because the team was inexperienced and didn't have the necessary skills.
-> Dự án thất bại vì nhóm không có kinh nghiệm và không có kỹ năng cần thiết.
5. The inexperienced hiker got lost in the wilderness and had to be rescued by a search team.
-> Người đi bộ không có kinh nghiệm đã lạc trong hoang dã và phải được đội tìm kiếm cứu hộ giúp đỡ.
6. It's natural to feel nervous when starting a new job, especially if you're inexperienced in the field.
-> Điều này là hoàn toàn tự nhiên khi cảm thấy lo lắng khi bắt đầu công việc mới, đặc biệt là nếu bạn không có kinh nghiệm trong lĩnh vực đó.