Some examples of word usage: inexpert
1. The inexpert chef burned the dinner because he left it in the oven for too long.
(Kẻ đầu bếp không chuyên nghiệp đã đốt cháy bữa tối vì anh ta để trong lò quá lâu.)
2. The inexpert driver struggled to parallel park his car on the crowded street.
(Người lái xe không chuyên nghiệp gặp khó khăn khi đỗ xe song song trên đường đông đúc.)
3. The inexpert photographer accidentally deleted all of the important photos from the event.
(Nhiếp ảnh gia không chuyên nghiệp vô tình xóa hết tất cả các bức ảnh quan trọng từ sự kiện.)
4. The inexpert teacher had trouble keeping the students engaged in the lesson.
(Giáo viên không chuyên nghiệp gặp khó khăn khi giữ sự chú ý của học sinh trong bài học.)
5. The inexpert gardener planted the flowers too close together, causing them to compete for sunlight and water.
(Người làm vườn không chuyên nghiệp trồng các loại hoa quá gần nhau, khiến chúng cạnh tranh ánh nắng và nước.)
6. The inexpert mechanic made a mistake while fixing the car, leading to further damage.
(Thợ cơ khí không chuyên nghiệp đã mắc lỗi khi sửa xe, dẫn đến hỏng hóc nghiêm trọng hơn.)