Some examples of word usage: infection
1. He developed a severe infection after cutting his hand on a rusty nail.
Anh ta phát triển nhiễm trùng nghiêm trọng sau khi cắt tay trên một cái đinh gỉ.
2. The doctor prescribed antibiotics to treat the bacterial infection.
Bác sĩ kê đơn thuốc kháng sinh để điều trị nhiễm trùng vi khuẩn.
3. It is important to practice good hygiene to prevent infections.
Rất quan trọng để thực hành vệ sinh tốt để ngăn ngừa nhiễm trùng.
4. The infection spread quickly throughout the hospital, affecting multiple patients.
Nhiễm trùng lan rộng nhanh chóng khắp bệnh viện, ảnh hưởng đến nhiều bệnh nhân.
5. She was hospitalized with a severe throat infection that required surgery.
Cô ấy được nhập viện với một nhiễm trùng họng nghiêm trọng cần phẫu thuật.
6. The doctor warned him about the risks of infection if he didn't properly care for his wound.
Bác sĩ cảnh báo anh ta về nguy cơ nhiễm trùng nếu anh ta không chăm sóc thích hợp cho vết thương của mình.