Some examples of word usage: infectiously
1. Her laughter was infectiously joyful, spreading happiness to everyone around her.
- Tiếng cười của cô ấy vô cùng lây lan, lan tỏa hạnh phúc đến mọi người xung quanh.
2. His enthusiasm for the project was infectiously contagious, inspiring the whole team.
- Sự hăng hái của anh ta đối với dự án lây lan nhanh chóng, truyền cảm hứng cho cả đội.
3. The singer's energy on stage was infectiously captivating, drawing the audience in.
- Năng lượng của ca sĩ trên sân khấu rất cuốn hút, hấp dẫn khán giả.
4. The children's laughter was infectiously innocent, bringing a smile to everyone's face.
- Tiếng cười của trẻ con trong trẻo và rất đáng yêu, khiến mọi người đều mỉm cười.
5. His optimism was infectiously inspiring, encouraging those around him to never give up.
- Tinh thần lạc quan của anh ta rất truyền cảm, khích lệ những người xung quanh không bao giờ từ bỏ.
6. The group's passion for their cause was infectiously motivating, rallying more supporters to join them.
- Niềm đam mê của nhóm với mục tiêu của họ rất truyền cảm, kêu gọi thêm nhiều người ủng hộ họ.