Some examples of word usage: infelicity
1. The infelicity of his choice of words caused a misunderstanding among his colleagues.
(Tính không may trong lựa chọn từ ngữ của anh ấy gây ra sự hiểu lầm giữa đồng nghiệp.)
2. She regretted the infelicity of her decision to quit her job without having a backup plan.
(Cô ấy hối hận vì sự không may khi quyết định nghỉ việc mà không có kế hoạch dự phòng.)
3. The infelicity of the situation was evident in the strained atmosphere at the family gathering.
(Sự không may của tình hình được thể hiện rõ trong bầu không khí căng thẳng tại buổi tụ tập gia đình.)
4. The infelicity of the design flaws became apparent once the building was completed.
(Sự không may của những lỗi thiết kế trở nên rõ ràng sau khi tòa nhà được hoàn thành.)
5. His infelicity in handling the delicate situation led to further complications.
(Sự không may của anh ấy trong xử lý tình huống nhạy cảm đã dẫn đến những rắc rối phức tạp hơn.)
6. Despite the infelicity of the circumstances, she remained optimistic about the future.
(Mặc cho tình hình không may, cô ấy vẫn lạc quan về tương lai.)