Some examples of word usage: infer
1. From the evidence presented, we can infer that the suspect is guilty. (Dựa vào bằng chứng được trình bày, chúng ta có thể suy luận rằng nghi phạm là tội phạm.)
2. Based on the tone of her voice, I can infer that she is upset. (Dựa vào cách diễn đạt của giọng nói, tôi có thể suy luận rằng cô ấy đang buồn chán.)
3. The author leaves clues throughout the story for readers to infer the ending. (Tác giả để lại những manh mối suốt câu chuyện để độc giả suy luận kết thúc.)
4. We can infer from his behavior that he is hiding something. (Chúng ta có thể suy luận từ hành vi của anh ta rằng anh ta đang giấu điều gì đó.)
5. The teacher asked the students to infer the theme of the poem from the imagery used. (Giáo viên yêu cầu học sinh suy luận chủ đề của bài thơ từ hình ảnh được sử dụng.)
6. It is important to infer meaning from context when learning a new language. (Quan trọng để suy luận ý nghĩa từ ngữ cảnh khi học một ngôn ngữ mới.)