Some examples of word usage: inflection
1. She spoke with a noticeable inflection in her voice.
- Cô ấy nói với một cách nhấn mạnh rõ ràng trong giọng điệu của mình.
2. The actor used different inflections to convey the emotions of the character.
- Diễn viên đã sử dụng các biến đổi khác nhau để truyền đạt cảm xúc của nhân vật.
3. In some languages, inflection plays a crucial role in indicating grammatical relationships.
- Trong một số ngôn ngữ, sự biến đổi đóng một vai trò quan trọng trong việc chỉ ra mối quan hệ ngữ pháp.
4. The student struggled with the inflections of the new language.
- Học sinh gặp khó khăn với những thay đổi của ngôn ngữ mới.
5. The singer's inflection added depth and emotion to the song.
- Những thay đổi của ca sĩ đã thêm sâu sắc và cảm xúc vào bài hát.
6. Pay attention to the inflection of your voice to effectively convey your message.
- Hãy chú ý đến sự thay đổi của giọng điệu của bạn để truyền đạt thông điệp của mình một cách hiệu quả.