Some examples of word usage: ingratiating
1. She tried to win over her new boss by being overly ingratiating.
→ Cô ấy cố gắng chiếm lòng sếp mới bằng cách quá mức lấy lòng.
2. His ingratiating smile made everyone in the room feel at ease.
→ Nụ cười lấy lòng của anh ấy khiến mọi người trong phòng cảm thấy thoải mái.
3. The politician's ingratiating behavior towards the voters seemed insincere.
→ Hành vi lấy lòng của người chính trị đối với cử tri dường như không chân thành.
4. She spoke in an ingratiating tone to try to get her way.
→ Cô ấy nói bằng giọng lấy lòng để cố gắng làm theo ý mình.
5. The salesman's ingratiating manner was off-putting to some customers.
→ Cách ứng xử lấy lòng của người bán hàng khiến một số khách hàng khó chịu.
6. Despite his ingratiating behavior, she saw through his ulterior motives.
→ Mặc dù cách ứng xử lấy lòng của anh ấy, cô ấy nhận ra ý đồ giấu kín của anh ấy.