Some examples of word usage: ingredients
1. The recipe calls for a few simple ingredients like flour, sugar, and eggs.
( Công thức yêu cầu một vài nguyên liệu đơn giản như bột mì, đường và trứng.)
2. Make sure to check the ingredients list for any potential allergens before buying the product.
( Hãy chắc chắn kiểm tra danh sách thành phần để xem có chất gây dị ứng tiềm năng nào không trước khi mua sản phẩm.)
3. The chef carefully selected the freshest ingredients for tonight's special dish.
( Đầu bếp đã chọn lựa cẩn thận những nguyên liệu tươi nhất cho món đặc biệt tối nay.)
4. It's important to read the labels on food packaging to understand the ingredients used.
( Quan trọng phải đọc nhãn trên bao bì thực phẩm để hiểu rõ các thành phần được sử dụng.)
5. You can customize the recipe by adding your own unique ingredients to make it your own.
( Bạn có thể tùy chỉnh công thức bằng cách thêm những nguyên liệu độc đáo của riêng bạn để tạo nên món ăn đặc biệt.)
6. The cake turned out delicious thanks to the high-quality ingredients used.
( Chiếc bánh đã trở nên ngon miệng nhờ vào những nguyên liệu chất lượng cao được sử dụng.)
Vietnamese translations:
1. Công thức yêu cầu một vài nguyên liệu đơn giản như bột mì, đường và trứng.
2. Hãy chắc chắn kiểm tra danh sách thành phần để xem có chất gây dị ứng tiềm năng nào không trước khi mua sản phẩm.
3. Đầu bếp đã chọn lựa cẩn thận những nguyên liệu tươi nhất cho món đặc biệt tối nay.
4. Quan trọng phải đọc nhãn trên bao bì thực phẩm để hiểu rõ các thành phần được sử dụng.
5. Bạn có thể tùy chỉnh công thức bằng cách thêm những nguyên liệu độc đáo của riêng bạn để tạo nên món ăn đặc biệt.
6. Chiếc bánh đã trở nên ngon miệng nhờ vào những nguyên liệu chất lượng cao được sử dụng.