Some examples of word usage: inhabitant
1. The island has very few inhabitants, mostly fishermen and their families.
-> Hòn đảo này có rất ít cư dân, chủ yếu là ngư dân và gia đình của họ.
2. The inhabitants of the village were known for their hospitality towards visitors.
-> Cư dân của làng được biết đến với lòng hiếu khách của họ đối với khách du lịch.
3. The ancient ruins attract many tourists as well as local inhabitants.
-> Những tàn tích cổ đại thu hút nhiều khách du lịch cũng như cư dân địa phương.
4. The city's inhabitants were preparing for the upcoming festival with great excitement.
-> Cư dân của thành phố đang chuẩn bị cho lễ hội sắp tới với niềm hứng khởi lớn.
5. The rapid population growth in the area has put a strain on local resources for inhabitants.
-> Sự tăng trưởng dân số nhanh chóng ở khu vực đã gây áp lực lớn đối với các nguồn lực địa phương cho cư dân.
6. The government has implemented programs to improve the quality of life for all inhabitants of the country.
-> Chính phủ đã triển khai các chương trình nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống cho tất cả cư dân của đất nước.