Nghĩa là gì: inhomogeneityinhomogeneity /in,hɔmoudʤə'ni:iti/
danh từ
tính không đồng nhất, tính không đồng đều
Some examples of word usage: inhomogeneity
1. The inhomogeneity of the soil composition can affect the growth of plants in the garden.
- Sự không đồng đều về cấu trúc đất có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của các loại cây trong vườn.
2. The inhomogeneity of income distribution is a major social issue in many countries.
- Sự không đồng đều về phân phối thu nhập là một vấn đề xã hội lớn tại nhiều quốc gia.
3. The inhomogeneity of the population in this city makes it a diverse and vibrant place to live.
- Sự không đồng đều về dân số ở thành phố này tạo nên một nơi sống đa dạng và sôi động.
4. The inhomogeneity of the mixture caused uneven heating in the oven.
- Sự không đồng đều của hỗn hợp gây ra việc nung chảy không đồng đều trong lò.
5. The inhomogeneity of the data made it difficult to draw accurate conclusions.
- Sự không đồng đều của dữ liệu làm cho việc rút ra những kết luận chính xác trở nên khó khăn.
6. The inhomogeneity of the fabric resulted in a patchy dye job.
- Sự không đồng đều của vải đã dẫn đến việc nhuộm màu không đều.
An inhomogeneity meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with inhomogeneity, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, inhomogeneity