Some examples of word usage: innate
1. His innate talent for music was evident from a young age.
(Tài năng bẩm sinh của anh ấy với âm nhạc đã rõ ràng từ khi còn trẻ.)
2. Some people believe that leadership qualities are innate, while others believe they can be developed.
(Một số người tin rằng các phẩm chất lãnh đạo là bẩm sinh, trong khi người khác tin rằng chúng có thể được phát triển.)
3. The instinct to protect their young is innate in many animal species.
(Bản năng bảo vệ con cái là bẩm sinh trong nhiều loài động vật.)
4. She had an innate ability to connect with people and make them feel comfortable.
(Cô ấy có khả năng bẩm sinh để kết nối với mọi người và khiến họ cảm thấy thoải mái.)
5. The fear of the unknown is innate in human nature.
(Nỗi sợ hãi trước cái không biết là bẩm sinh trong bản năng con người.)
6. He possessed an innate sense of fairness and always tried to do what was right.
(Anh ấy sở hữu một tinh thần công bằng bẩm sinh và luôn cố gắng làm đúng điều.)