Some examples of word usage: innings
1. He scored a century in the first innings of the match.
=> Anh ấy ghi được một trăm điểm trong hiệp đấu đầu tiên của trận đấu.
2. The team batted well in their innings and set a challenging target for the opponents.
=> Đội đã đánh tốt trong hiệp đấu của mình và đặt mục tiêu khó khăn cho đối thủ.
3. The bowler took five wickets in the innings, helping his team win the match.
=> Người ném bóng đã lấy được năm quả gậy trong hiệp đấu, giúp đội của anh ấy thắng trận.
4. The player was dismissed early in his innings, much to the disappointment of the fans.
=> Cầu thủ đã bị loại sớm trong hiệp đấu của mình, khiến người hâm mộ thất vọng.
5. The team captain led from the front with a brilliant innings, guiding his team to victory.
=> Đội trưởng dẫn đầu bằng một hiệp đấu xuất sắc, dẫn dắt đội của anh ấy đến chiến thắng.
6. The innings lasted for the full day, with both teams giving their all in pursuit of victory.
=> Hiệp đấu kéo dài suốt cả ngày, với cả hai đội đều cố gắng hết mình để giành chiến thắng.