1. The small town had several charming inns for visitors to stay in.
Trong thị trấn nhỏ có một số khách sạn đáng yêu để du khách lưu trú.
2. The inns in the countryside offer a peaceful retreat from the hustle and bustle of the city.
Các khách sạn ở nông thôn cung cấp một nơi yên bình để trốn tránh sự ồn ào của thành phố.
3. Many travelers prefer staying in historic inns to experience the local culture.
Nhiều du khách thích ở trong các khách sạn cổ để trải nghiệm văn hóa địa phương.
4. The innkeeper greeted us warmly and showed us to our room.
Người chủ khách sạn chào đón chúng tôi một cách ấm áp và dẫn chúng tôi đến phòng.
5. The inns along the coast offer stunning views of the ocean.
Các khách sạn ven biển cung cấp khung cảnh tuyệt đẹp của đại dương.
6. We decided to book a room at the inn for the weekend getaway.
Chúng tôi quyết định đặt một phòng tại khách sạn để đi nghỉ cuối tuần.
An inns meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with inns, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, inns