Some examples of word usage: inquietude
1. The constant state of inquietude in his mind prevented him from enjoying any peace.
(Tâm trạng lo lắng liên tục trong tâm trí anh ấy ngăn anh ấy khỏi việc hưởng thụ bất kỳ sự yên bình nào.)
2. Her inquietude grew as the deadline for the project approached.
(Sự lo lắng của cô ấy tăng lên khi thời hạn của dự án đến gần.)
3. The inquietude in her voice was evident as she spoke about the recent events.
(Mức độ lo lắng trong giọng điệu của cô ấy đã rõ ràng khi cô ấy nói về những sự kiện gần đây.)
4. His inquietude about the future was palpable as he made plans for the coming year.
(Sự lo lắng của anh ấy về tương lai là rõ ràng khi anh ấy lập kế hoạch cho năm tới.)
5. The inquietude in the air was almost tangible as the storm approached.
(Sự lo lắng trong không khí gần như có thể cảm nhận được khi cơn bão đến gần.)
6. Despite his best efforts to remain calm, a sense of inquietude gnawed at him throughout the day.
(Dù cố gắng hết sức để duy trì bình tĩnh, sự lo lắng vẫn ảnh hưởng đến anh ấy suốt cả ngày.)