Some examples of word usage: inroads
1. The company has made significant inroads into the Asian market with its new product line.
Công ty đã tạo được đột phá đáng kể vào thị trường châu Á với dòng sản phẩm mới của mình.
2. We need to make more inroads into the local community to increase our customer base.
Chúng ta cần phải tạo nhiều đường mòn hơn vào cộng đồng địa phương để tăng cơ sở khách hàng của chúng ta.
3. The organization has been making inroads in promoting environmental awareness among young people.
Tổ chức đã đang tạo ra những tiến bộ trong việc tạo ra nhận thức về môi trường giữa giới trẻ.
4. Despite facing many challenges, the team has managed to make inroads in improving their performance.
Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, nhóm đã thành công trong việc cải thiện hiệu suất của họ.
5. The new policies have helped the company make significant inroads in reducing its carbon footprint.
Các chính sách mới đã giúp công ty đạt được những tiến bộ đáng kể trong việc giảm lượng khí carbon của mình.
6. The organization is planning to make further inroads into the digital market to reach a wider audience.
Tổ chức đang lên kế hoạch để tạo ra những đường mòn tiếp theo vào thị trường số để tiếp cận một đối tượng khán giả rộng lớn hơn.