Nghĩa là gì: instrumentalinstrumental /,instru'mentl/
tính từ
dùng làm dụng cụ, dùng làm công cụ, dùng làm phương tiện
(thuộc) dụng cụ, (thuộc) công cụ, (thuộc) phương tiện
(âm nhạc) trinh diễn bằng nhạc khí, viết cho nhạc khí
instrumental case: ((ngôn ngữ học)) cách công cụ
danh từ
(âm nhạc) bản nhạc trình diễn bằng nhạc khí
(ngôn ngữ học) cách công cụ
Some examples of word usage: instrumental
1. Music is instrumental in helping me relax after a long day.
Nhạc là yếu tố quan trọng giúp tôi thư giãn sau một ngày dài.
2. The new software was instrumental in improving our efficiency at work.
Phần mềm mới đã đóng một vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu quả làm việc của chúng tôi.
3. Her leadership was instrumental in guiding the team to success.
Sự lãnh đạo của cô ấy đã đóng một vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn đội nhóm đến thành công.
4. The invention of the wheel was instrumental in advancing human civilization.
Sự phát minh của bánh xe đã đóng một vai trò quan trọng trong việc tiến bộ của nền văn minh nhân loại.
5. His support was instrumental in helping me achieve my goals.
Sự hỗ trợ của anh ấy đã đóng một vai trò quan trọng trong việc giúp tôi đạt được mục tiêu của mình.
6. The cooperation between the two countries was instrumental in resolving the conflict peacefully.
Sự hợp tác giữa hai quốc gia đã đóng một vai trò quan trọng trong việc giải quyết xung đột một cách hòa bình.
1. Nhạc là yếu tố quan trọng giúp tôi thư giãn sau một ngày dài.
2. Phần mềm mới đã đóng một vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu quả làm việc của chúng tôi.
3. Sự lãnh đạo của cô ấy đã đóng một vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn đội nhóm đến thành công.
4. Sự phát minh của bánh xe đã đóng một vai trò quan trọng trong việc tiến bộ của nền văn minh nhân loại.
5. Sự hỗ trợ của anh ấy đã đóng một vai trò quan trọng trong việc giúp tôi đạt được mục tiêu của mình.
6. Sự hợp tác giữa hai quốc gia đã đóng một vai trò quan trọng trong việc giải quyết xung đột một cách hòa bình.
An instrumental meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with instrumental, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, instrumental