Some examples of word usage: insult
1. He felt insulted when his coworker made a rude comment about his work.
(Anh ấy cảm thấy bị xúc phạm khi đồng nghiệp của anh ấy nói một lời phê phán thô lỗ về công việc của anh ấy.)
2. It is never okay to insult someone just because you disagree with them.
(Chẳng bao giờ là đúng khi xúc phạm ai đó chỉ vì bạn không đồng ý với họ.)
3. She couldn't believe her friend would insult her in front of everyone like that.
(Cô ấy không thể tin được rằng người bạn của cô ấy sẽ xúc phạm cô ấy trước mọi người như vậy.)
4. His behavior was seen as an insult to the entire team.
(Hành vi của anh ấy được xem là một sự xúc phạm đối với toàn bộ đội.)
5. The comedian's jokes were funny to some, but to others they were seen as insults.
(Những trò đùa của danh hài đã làm cười một số người, nhưng đối với người khác thì chúng được xem là sự xúc phạm.)
6. She didn't mean to insult him, she was just trying to be honest.
(Cô ấy không có ý xúc phạm anh ấy, cô ấy chỉ muốn chân thành.)
(Note: Please be aware that translations may vary depending on context and nuances of the language.)