1. The patient was in intensive care after the surgery.
- Bệnh nhân đang trong chăm sóc tích cực sau ca phẫu thuật.
2. The hospital has a specialized unit for intensive care patients.
- Bệnh viện có một đơn vị chuyên dành cho bệnh nhân chăm sóc tích cực.
3. The doctors and nurses in the intensive care unit work tirelessly to save lives.
- Các bác sĩ và y tá trong đơn vị chăm sóc tích cực làm việc không ngừng nghỉ để cứu sống.
4. The family was relieved when the patient was moved out of intensive care.
- Gia đình cảm thấy nhẹ nhõm khi bệnh nhân được chuyển ra khỏi chăm sóc tích cực.
5. The hospital has state-of-the-art equipment in the intensive care unit.
- Bệnh viện có trang thiết bị hiện đại trong đơn vị chăm sóc tích cực.
6. The patient's condition improved significantly after spending time in intensive care.
- Tình trạng của bệnh nhân đã cải thiện đáng kể sau khi trải qua thời gian trong chăm sóc tích cực.
An intensivecare meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with intensivecare, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, intensivecare