1. The invasive species of plant is taking over the local ecosystem.
- Loài cây xâm lấn đang chiếm đóng hệ sinh thái địa phương.
2. The invasive medical procedure was necessary to save the patient's life.
- Thủ tục y tế xâm lấn là cần thiết để cứu sống bệnh nhân.
3. The government is working to control the spread of invasive species in the national park.
- Chính phủ đang làm việc để kiểm soát sự phát tán của các loài xâm lấn trong công viên quốc gia.
4. Invasive surveillance measures have raised concerns about privacy rights.
- Các biện pháp giám sát xâm lấn đã gây lo ngại về quyền riêng tư.
5. The invasive questioning by the police made the suspect uncomfortable.
- Cách chất vấn xâm lấn từ phía cảnh sát khiến nghi phạm cảm thấy bất thoải mái.
6. Invasive species can disrupt the balance of an ecosystem.
- Các loài xâm lấn có thể phá vỡ sự cân bằng của một hệ sinh thái.
1. Loài cây xâm lấn đang chiếm đóng hệ sinh thái địa phương.
2. Thủ tục y tế xâm lấn là cần thiết để cứu sống bệnh nhân.
3. Chính phủ đang làm việc để kiểm soát sự phát tán của các loài xâm lấn trong công viên quốc gia.
4. Các biện pháp giám sát xâm lấn đã gây lo ngại về quyền riêng tư.
5. Cách chất vấn xâm lấn từ phía cảnh sát khiến nghi phạm cảm thấy bất thoải mái.
6. Các loài xâm lấn có thể phá vỡ sự cân bằng của một hệ sinh thái.
An invasive meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with invasive, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, invasive