Some examples of word usage: inverters
1. Inverters are essential for converting DC power from solar panels into usable AC power for your home.
( Biến tần là thiết yếu để chuyển đổi nguồn điện DC từ tấm pin mặt trời thành nguồn điện AC có thể sử dụng cho căn nhà của bạn.)
2. Some inverters come with built-in monitoring systems to track energy production and consumption.
( Một số biến tần đi kèm với hệ thống giám sát tích hợp để theo dõi sản xuất và tiêu thụ năng lượng.)
3. It is important to choose the right size inverter for your specific energy needs.
( Quan trọng là chọn biến tần phù hợp với nhu cầu năng lượng cụ thể của bạn.)
4. Many modern inverters are designed to be more efficient and reliable than older models.
( Nhiều biến tần hiện đại được thiết kế để hiệu quả và đáng tin cậy hơn so với các mẫu cũ.)
5. Inverters can be used in a variety of applications, from powering small electronics to running large industrial equipment.
( Biến tần có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ cung cấp nguồn điện cho các thiết bị điện tử nhỏ đến vận hành các thiết bị công nghiệp lớn.)
6. It is important to regularly maintain and check your inverters to ensure they are working properly.
( Quan trọng là thường xuyên bảo dưỡng và kiểm tra biến tần của bạn để đảm bảo chúng hoạt động đúng cách.)