bị mắc míu, bị liên luỵ, bọ dính líu, bị dính dáng
để hết tâm trí vào, bị thu hút vào (công việc gì...)
Some examples of word usage: involved
1. I am deeply involved in this project and I want to see it through to the end.
Tôi rất hứng thú với dự án này và muốn tham gia đến cuối cùng.
2. It is important to get parents involved in their children's education.
Quan trọng để các bậc phụ huynh tham gia vào việc giáo dục con cái của họ.
3. The police are investigating the robbery and believe that several people were involved.
Cảnh sát đang điều tra vụ cướp và tin rằng có nhiều người liên quan.
4. She was deeply involved in the local community and volunteered her time to help others.
Cô ấy rất tích cực tham gia vào cộng đồng địa phương và tình nguyện giúp đỡ người khác.
5. It is important to stay involved in your hobbies and interests to maintain a sense of fulfillment.
Quan trọng để tiếp tục tham gia vào sở thích và sở thích của bạn để duy trì cảm giác hài lòng.
6. The company is actively seeking new ways to get employees involved in decision-making processes.
Công ty đang tích cực tìm cách để nhân viên tham gia vào quy trình ra quyết định.
Translation in Vietnamese:
1. Tôi rất hứng thú với dự án này và muốn tham gia đến cuối cùng.
2. Quan trọng để các bậc phụ huynh tham gia vào việc giáo dục con cái của họ.
3. Cảnh sát đang điều tra vụ cướp và tin rằng có nhiều người liên quan.
4. Cô ấy rất tích cực tham gia vào cộng đồng địa phương và tình nguyện giúp đỡ người khác.
5. Quan trọng để tiếp tục tham gia vào sở thích và sở thích của bạn để duy trì cảm giác hài lòng.
6. Công ty đang tích cực tìm cách để nhân viên tham gia vào quy trình ra quyết định.
An involved meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with involved, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, involved