Some examples of word usage: involving
1. The project is currently involving multiple teams from different departments.
Dự án hiện đang liên quan đến nhiều nhóm từ các phòng ban khác nhau.
2. The new policy will have far-reaching effects, involving changes to our daily operations.
Chính sách mới sẽ có tác động sâu rộng, liên quan đến việc thay đổi hoạt động hàng ngày của chúng tôi.
3. The investigation is still ongoing and may lead to charges involving several individuals.
Cuộc điều tra vẫn đang tiếp diễn và có thể dẫn đến các cáo buộc liên quan đến một số cá nhân.
4. The company is facing a lawsuit involving allegations of discrimination in the workplace.
Công ty đang đối mặt với một vụ kiện liên quan đến cáo buộc phân biệt đối xử tại nơi làm việc.
5. The movie tells a gripping story involving love, betrayal, and redemption.
Bộ phim kể một câu chuyện gây cấn liên quan đến tình yêu, sự phản bội và sự cứu rỗi.
6. The conference will feature a panel discussion involving experts in the field.
Hội nghị sẽ có một cuộc thảo luận nhóm liên quan đến các chuyên gia trong lĩnh vực.