Some examples of word usage: irreverent
1. The comedian's irreverent jokes about politics offended some audience members.
- Những trò đùa không tôn trọng về chính trị của người hài hước đã làm tổn thương một số khán giả.
2. The irreverent student constantly challenged his teacher's authority in class.
- Học sinh không tôn trọng liên tục thách thức quyền lực của giáo viên trong lớp học.
3. The irreverent graffiti on the walls of the building caused a lot of controversy.
- Những bức tranh phun sơn không tôn trọng trên tường của tòa nhà gây ra nhiều tranh cãi.
4. Despite his irreverent attitude, he was a talented musician with a unique style.
- Mặc dù thái độ không tôn trọng của anh ta, anh ta là một nghệ sĩ tài năng với phong cách độc đáo.
5. The irreverent behavior of the guests at the fancy dinner party shocked the hosts.
- Hành vi không tôn trọng của các khách mời tại bữa tiệc tối cao cấp khiến chủ nhà bị sốc.
6. The irreverent tone of the article contrasted sharply with the serious subject matter.
- Tông màu không tôn trọng của bài báo tương phản rõ rệt với nội dung nghiêm túc.