the latest issue of a weekly: số mới nhất của một tờ báo hàng tuần
vấn đề (đang tranh câi, đang kiện cáo...); vấn đề chín muồi (có thể quyết định)
at issue: đang tranh câi (vấn đề); không đồng ý với nhau (người)
kết quả, hậu quả, sản phẩm
(quân sự) số lượng (thức ăn, quần áo, súng đạn...) phát một lần (cho một người lính, cho một đơn vị...)
lần in (sách...)
dòng dõi, con cái
to die without issue: chết tuyệt giống
sự đi ra, sự chảy ra, sự bốc ra, sự thoát ra; lòi ra, lối thoát; cửa sông; cái chảy ra, cái thoát ra
(y học) sự chảy máu, sự chảy mủ; vết rạch cho chảy mủ
(pháp lý) lợi tức, thu hoạch (đất đai...)
to join issue with somebody on some point
tiến hành tranh luận với ai về một điểm gì; không đồng ý với ai về một điểm gì
to take issue with somebody
không đồng ý với ai; tranh cãi với ai
ngoại động từ
đưa ra; phát hành, lưu hành, in ra
(quân sự) phát (quần áo, đạn dược...)
phát ra, để chảy ra
nội động từ
đi ra, chảy ra, bóc ra, thoát ra
được đưa ra; được phát hành, được lưu hành, được in ra
xuất phát, bắt nguồn; là kết quả, là hậu quả
là dòng dõi; là lợi tức, là thu hoạch (của đất đai...)
Some examples of word usage: issued
1. The company issued a statement regarding the recent product recall.
( Công ty đã phát hành một tuyên bố về việc thu hồi sản phẩm gần đây.)
2. The government issued a warning about the approaching storm.
(Chính phủ đã ra lệnh cảnh báo về cơn bão đang tiến đến.)
3. The bank issued a new credit card to replace the old one.
(Ngân hàng đã phát hành một thẻ tín dụng mới để thay thẻ cũ.)
4. The school issued a notice to parents about the upcoming field trip.
(Trường đã phát hành một thông báo cho phụ huynh về chuyến đi thực địa sắp tới.)
5. The city council issued a permit for the construction of a new apartment building.
(Hội đồng thành phố đã phát hành giấy phép cho việc xây dựng một tòa nhà chung cư mới.)
6. The police officer issued a ticket to the driver for speeding.
(Cảnh sát đã phát một biên lai cho tài xế vì tốc độ quá nhanh.)
An issued meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with issued, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, issued