Some examples of word usage: items
1. Please make sure to double check your shopping list to ensure you have all the necessary items.
Vui lòng đảm bảo kiểm tra danh sách mua sắm của bạn để chắc chắn bạn có tất cả các mặt hàng cần thiết.
2. The store offers a wide variety of items, from clothing to electronics.
Cửa hàng cung cấp một loạt các mặt hàng, từ quần áo đến điện tử.
3. I need to return some items that I bought online because they were damaged.
Tôi cần trả lại một số mặt hàng mà tôi mua trực tuyến vì chúng bị hỏng.
4. The restaurant's menu includes a selection of vegetarian items.
Thực đơn của nhà hàng bao gồm một loạt các món ăn chay.
5. Don't forget to pack all your toiletry items before leaving for the trip.
Đừng quên đóng gói tất cả các sản phẩm vệ sinh cá nhân trước khi đi du lịch.
6. The museum has a collection of rare and valuable historical items on display.
Viện bảo tàng có một bộ sưu tập các mặt hàng lịch sử hiếm và quý giá được trưng bày.