Some examples of word usage: jabbed
1. She jabbed her finger at the map, indicating the location of the hidden treasure.
- Cô ta đâm ngón tay vào bản đồ, chỉ ra vị trí của kho báu bí mật.
2. The doctor jabbed the needle into my arm to administer the vaccine.
- Bác sĩ đâm kim vào cánh tay tôi để tiêm vắc xin.
3. The boxer jabbed his opponent repeatedly to keep him at a distance.
- Võ sĩ đâm liên tục vào đối thủ để giữ khoảng cách.
4. The child jabbed his pencil into the paper, creating a hole.
- Đứa trẻ đâm bút chì vào giấy, tạo ra một lỗ.
5. She jabbed her elbow into his side to get his attention.
- Cô ta đâm khuỷu tay vào bên cạnh anh ta để thu hút sự chú ý của anh ta.
6. The angry man jabbed his finger in the air, emphasizing his point.
- Người đàn ông tức giận đâm ngón tay vào không trung, nhấn mạnh điểm của mình.