Some examples of word usage: japanese
1. I am learning Japanese so that I can speak with my Japanese friends.
Tôi đang học tiếng Nhật để có thể nói chuyện với bạn bè Nhật Bản của mình.
2. Have you ever tried Japanese cuisine? It's delicious!
Bạn đã từng thử ẩm thực Nhật Bản chưa? Nó rất ngon!
3. My favorite anime series are all Japanese.
Các bộ phim hoạt hình yêu thích của tôi đều là của Nhật Bản.
4. I am planning a trip to Japan to experience Japanese culture.
Tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến du lịch đến Nhật Bản để trải nghiệm văn hoá Nhật Bản.
5. The Japanese language has three writing systems: kanji, hiragana, and katakana.
Ngôn ngữ Nhật Bản có ba hệ thống chữ viết: kanji, hiragana và katakana.
6. Japanese technology is known for its innovation and high quality.
Công nghệ Nhật Bản được biết đến với sự đổi mới và chất lượng cao.