((thông tục)) on the jar; on a jar; on jar hé mở (cửa)
tiếng động chói tai; tiếng ken két làm gai người
sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh (làm chói tai)
sự choáng người, sự choáng óc; sự gai người; sự bực bội, sự khó chịu (thần kinh, cân não...)
the news gave me a nasty jar: tin đó làm tôi bực bội khó chịu
sự va chạm (quyền lợi...), sự bất đồng, sự không hoà hợp (ý kiến...)
sự bất hoà, sự cãi nhau
(kỹ thuật) sự rung, sự chấn động
nội động từ
phát ra tiếng động chói tai; kêu ken két làm gai người
(+ upon) gây cảm giác khó chịu, gây bực bội
to jar upon ear: gây chói tai
to jar uopn nerves: gây bực bội thất kinh
(+ upon, against) cọ ken két, nghiến ken két
((thường) + with) va chạm, xung đột, bất đồng, mâu thuẫn, không hoà hợp (quyền lợi, ý kiến...)
cãi nhau
(kỹ thuật) rung, chấn động
ngoại động từ
làm rung động mạnh, làm chấn động mạnh
làm kêu chói tai, làm kêu ken két gai người
làm choáng (óc), làm gai (người...), làm chói (tai...), làm bực bội, làm khó chịu (thần kinh, cân não...)
Some examples of word usage: jarred
1. The sudden loud noise jarred me out of my sleep. - Âm thanh đột ngột làm tôi tỉnh giấc.
2. The sight of the accident scene jarred her emotions. - Cảnh tượng vụ tai nạn làm xúc động cô ấy.
3. The unexpected news jarred his sense of security. - Tin tức bất ngờ làm mất cảm giác an toàn của anh ta.
4. The violent shaking of the earthquake jarred the entire city. - Sự rung chuyển dữ dội của động đất làm rung chuyển cả thành phố.
5. The harsh criticism jarred her confidence in her abilities. - Sự phê phán gay gắt làm mất tự tin vào khả năng của cô ấy.
6. The sharp smell of the chemicals jarred his senses. - Mùi hóa chất cay nồng làm kích thích giác quan của anh ta.
An jarred meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with jarred, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, jarred