Some examples of word usage: jaundiced
1. She looked at the world through jaundiced eyes, always expecting the worst.
( Cô ấy nhìn nhìn thế giới thông qua ánh mắt không tốt, luôn mong muốn điều tồi tệ nhất.)
2. His jaundiced view of politics made him cynical and distrustful of politicians.
( Quan điểm không tốt về chính trị của anh ấy khiến anh ấy trở nên hoài nghi và không tin tưởng vào các chính trị gia.)
3. The journalist's jaundiced reporting on the company's financial troubles led to a drop in its stock value.
( Bản tin không tốt của nhà báo về vấn đề tài chính của công ty đã dẫn đến giảm giá cổ phiếu của nó.)
4. Despite her jaundiced opinion of the new restaurant, she decided to give it a try.
( Mặc dù cô ấy có quan điểm không tốt về nhà hàng mới, cô ấy quyết định thử nghiệm.)
5. The manager's jaundiced attitude towards new ideas stifled creativity in the workplace.
( Thái độ không tốt của quản lý đối với ý tưởng mới đã làm chết đứng sự sáng tạo ở nơi làm việc.)
6. His jaundiced perspective on life prevented him from enjoying even the simplest pleasures.
( Quan điểm không tốt của anh ấy về cuộc sống đã ngăn anh ấy thưởng thức những niềm vui đơn giản nhất.)