Some examples of word usage: jawlines
1. His jawline was sharp and defined, giving him a ruggedly handsome look.
- Đường cằm của anh ấy sắc nét và rõ ràng, tạo cho anh ấy vẻ ngoại hình mạnh mẽ.
2. She admired the way his jawline clenched when he was angry, making him look even more intimidating.
- Cô ấy ngưỡng mộ cách cằm của anh ấy co lại khi anh ấy tức giận, khiến anh ấy trở nên đáng sợ hơn.
3. The actor's chiseled jawline was often the focus of attention on the red carpet.
- Đường cằm sắc nét của diễn viên thường được chú ý trên thảm đỏ.
4. She traced her finger along his jawline, marveling at the smoothness of his skin.
- Cô ấy vẽ ngón tay dọc theo dải cằm của anh ấy, ngạc nhiên với sự mịn màng của làn da của anh ấy.
5. The model's perfect jawline was highlighted in the photo shoot, accentuating her elegant features.
- Đường cằm hoàn hảo của người mẫu được nhấn mạnh trong buổi chụp ảnh, làm nổi bật nét duyên dáng của cô ấy.
6. He often received compliments on his strong jawline, which added to his allure.
- Anh thường nhận được những lời khen về đường cằm mạnh mẽ của mình, tăng thêm sự cuốn hút.