Some examples of word usage: jeers
1. The crowd began to jeer when the opposing team scored a goal.
- Đám đông bắt đầu chế giễu khi đội đối phương ghi bàn.
2. He could hear the jeers of the audience as he walked off stage.
- Anh có thể nghe thấy tiếng chế giễu từ khán giả khi anh rời sân khấu.
3. The bullies jeered at the new student for being different.
- Những kẻ bắt nạt chế giễu học sinh mới vì họ khác biệt.
4. Despite the jeers from his classmates, he continued to pursue his passion for art.
- Mặc dù bị lũ bạn cười chế nhạo, anh vẫn tiếp tục theo đuổi đam mê nghệ thuật của mình.
5. The politician faced jeers and insults from the crowd during his speech.
- Chính trị gia đối mặt với tiếng chế giễu và lời lẽ xúc phạm từ đám đông trong bài phát biểu của mình.
6. The comedian used the jeers of the audience as inspiration for his next joke.
- Người hài hước sử dụng tiếng chế giễu từ khán giả làm nguồn cảm hứng cho câu chuyện tiếp theo của mình.