Some examples of word usage: jerker
1. The movie was a real tearjerker, I cried throughout the whole thing.
- Bộ phim thật làm người khóc, tôi đã khóc suốt cả bộ phim.
2. The story of the old man and his dog was a real heart jerker.
- Câu chuyện về ông lão và chú chó của ông làm xúc động lòng người.
3. The song was such a jerker, it reminded me of my lost love.
- Bài hát thật làm người xúc động, nó nhắc nhở tôi về tình yêu đã mất.
4. The movie's ending was a real jerker, I couldn't stop crying.
- Phần kết của bộ phim thật làm người xúc động, tôi không thể ngừng khóc.
5. The play was a real tear jerker, the actors portrayed their emotions so well.
- Vở kịch thật làm người khóc, các diễn viên đã thể hiện cảm xúc của họ rất tốt.
6. The book was a real jerker, it left me feeling sad for days.
- Cuốn sách thật làm người cảm thấy buồn, nó khiến tôi cảm thấy buồn suốt nhiều ngày.