Some examples of word usage: jetting
1. The plane was jetting across the sky at incredible speeds.
(Chiếc máy bay đang bay nhanh qua bầu trời.)
2. The water was jetting out of the fountain, creating a beautiful display.
(Nước đang phun ra từ vòi sen, tạo thành một cảnh đẹp.)
3. The car was jetting down the highway, leaving a trail of dust behind.
(Chiếc xe đang chạy nhanh trên cao tốc, để lại một vệt bụi sau lưng.)
4. The rocket was jetting off into space, leaving Earth behind.
(Rốcét đang phóng lên không gian, để lại Trái Đất phía sau.)
5. The water jetting out of the fire hydrant helped to put out the flames.
(Nước phun ra từ cột nước giúp dập tắt lửa.)
6. The speedboat was jetting across the lake, creating waves in its wake.
(Chiếc thuyền tốc độ đang chạy nhanh trên hồ, tạo ra sóng sau.)