Some examples of word usage: jewishness
1. Her Jewishness was evident in her celebration of Hanukkah and attendance at synagogue.
(Jewishness của cô ấy đã rõ ràng thông qua cách cô ấy tổ chức lễ hội Hanukkah và tham dự nhà thờ.)
2. He embraced his Jewishness and was proud of his heritage.
(Anh ấy chấp nhận bản sắc Do Thái của mình và tự hào về di sản của mình.)
3. The author's writing often explores themes of Jewishness and identity.
(Văn của tác giả thường khám phá các chủ đề về Jewishness và bản ngã.)
4. Growing up in a Jewish household, she was surrounded by traditions that reflected her Jewishness.
(Lớn lên trong một gia đình Do Thái, cô ấy được bao quanh bởi các truyền thống phản ánh Jewishness của mình.)
5. He struggled with his Jewishness and questioned his place in the community.
(Anh ấy đấu tranh với Jewishness của mình và đặt câu hỏi về vị trí của mình trong cộng đồng.)
6. The film explored the complexities of Jewishness in modern society.
(Bộ phim khám phá những phức tạp của Jewishness trong xã hội hiện đại.)