Some examples of word usage: jibing
1. He kept jibing at his opponent during the debate. - Anh ấy đã tiếp tục châm chọc đối thủ của mình trong cuộc tranh luận.
2. Stop jibing at me, it's not funny. - Đừng châm chọc tôi nữa, không vui đâu.
3. The comedian's jibes were met with laughter from the audience. - Những lời châm chọc của diễn viên hài đã nhận được tiếng cười từ khán giả.
4. She couldn't help but jibe at her friend's fashion choices. - Cô ấy không thể không châm chọc lựa chọn thời trang của bạn bè.
5. The siblings were always jibing at each other, but it was all in good fun. - Các anh em luôn châm chọc nhau, nhưng đó chỉ là vui thôi.
6. The boss's constant jibes at his employees created a hostile work environment. - Những lời châm chọc liên tục của sếp đến nhân viên đã tạo ra môi trường làm việc không hòa thuận.