Some examples of word usage: jill
1. Jill is my best friend and we do everything together.
- Jill là bạn tốt nhất của tôi và chúng tôi làm mọi thứ cùng nhau.
2. I need to ask Jill for her opinion on this matter.
- Tôi cần hỏi ý kiến của Jill về vấn đề này.
3. Jill always has a positive attitude no matter what.
- Jill luôn có tinh thần tích cực dù có chuyện gì xảy ra.
4. I haven't seen Jill in ages, I wonder how she's doing.
- Tôi đã không gặp Jill trong thời gian dài, tôi tự hỏi cô ấy đang làm gì.
5. Jill's birthday is coming up, we should plan a surprise party for her.
- Sinh nhật của Jill sắp tới, chúng ta nên lên kế hoạch tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho cô ấy.
6. Jill is a talented artist and her paintings are always stunning.
- Jill là một nghệ sĩ tài năng và bức tranh của cô ấy luôn rất ấn tượng.